Từ đồng nghĩa với "truyển tụng"

ca ngợi tán dương khen ngợi tuyên dương
tán thưởng khen thưởng truyền miệng truyền bá
phổ biến nói về đồn đại kể lại
nhắc đến đề cập tường thuật thuyết minh
diễn giải mô tả truyền đạt truyền thông