Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyển tụng"
ca ngợi
tán dương
khen ngợi
tuyên dương
tán thưởng
khen thưởng
truyền miệng
truyền bá
phổ biến
nói về
đồn đại
kể lại
nhắc đến
đề cập
tường thuật
thuyết minh
diễn giải
mô tả
truyền đạt
truyền thông