Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyển đạo"
truyền giáo
giảng đạo
truyền bá
giáo hóa
hướng dẫn
thuyết phục
tuyên truyền
phát triển tôn giáo
truyền thụ
truyền cảm hứng
giới thiệu
đưa ra
truyền đạt
giải thích
khuyến khích
động viên
thuyết giảng
giáo dục
tuyên xưng
truyền thông