Từ đồng nghĩa với "truyển đạo"

truyền giáo giảng đạo truyền bá giáo hóa
hướng dẫn thuyết phục tuyên truyền phát triển tôn giáo
truyền thụ truyền cảm hứng giới thiệu đưa ra
truyền đạt giải thích khuyến khích động viên
thuyết giảng giáo dục tuyên xưng truyền thông