Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truân chiên"
truân chuyên
gian nan
vất vả
khó khăn
khổ sở
bất hạnh
đau khổ
gian truân
thử thách
trắc trở
nỗi khổ
sự khổ cực
bão táp
gian lao
khổ nạn
cảnh khổ
nỗi đau
sự vất vả
cảnh truân chuyên
cảnh ngộ