| chuyên nghiệp | chuyên gia | nhà chuyên môn | Chuyên viên |
| có kinh nghiệm | lão luyện | khéo léo | có năng lực |
| đủ điều kiện | được cấp phép | tính chuyên nghiệp | nghề nghiệp |
| hiệu quả | người chuyên nghiệp | được trả lương | thành thạo |
| tinh thông | giỏi | điêu luyện | có tay nghề |
| thực hành |