Từ đồng nghĩa với "truất"

tước quyền bãi bỏ vô hiệu hóa loại bỏ
loại trừ ngăn chặn không hợp lệ không đủ tiêu chuẩn
không phù hợp tạm ngưng hủy bỏ từ chối
giáng xuống khước từ cách chức đình chỉ
không cho giữ không cho hưởng loại ra ngoại trừ