Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truất"
tước quyền
bãi bỏ
vô hiệu hóa
loại bỏ
loại trừ
ngăn chặn
không hợp lệ
không đủ tiêu chuẩn
không phù hợp
tạm ngưng
hủy bỏ
từ chối
giáng xuống
khước từ
cách chức
đình chỉ
không cho giữ
không cho hưởng
loại ra
ngoại trừ