Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truất ngôi"
truất phế
hạ bệ
lật đổ
thoái vị
chiếm đoạt
đảo chính
coup
lật đổ quyền lực
thay thế
cách chức
bãi nhiệm
tước quyền
tước bỏ
đẩy ra
đẩy lui
không công nhận
phế truất
giáng chức
tháo gỡ
bất tín