Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trà lá"
chơi bời
tiêu khiển
tán gẫu
nhậu nhẹt
đi chơi
thú vui
giải trí
lãng phí thời gian
đánh bài
hút thuốc
uống trà
tán tỉnh
đi dạo
xả stress
thư giãn
ngồi lê đôi mách
chém gió
đùa giỡn
làm trò
vui chơi