Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tràng"
tràng
ruột già
ruột kết
đại tràng
cánh hoa
bộ phận hoa
nhị
đài hoa
bầu nhụy
nhụy hoa
cánh
hoa
bông hoa
cành hoa
mầm hoa
hạt hoa
phần hoa
cụm hoa
bộ phận thực vật
cấu trúc hoa