Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trành"
sắc nét
thẳng
đúng ngay vào
rõ ràng
chính xác
phải
cắt
mảnh
nhọn
gọn
tinh tế
điểm
đúng
chắc chắn
tương ứng
đúng đắn
khớp
trúng
đúng mực
đúng tiêu chuẩn