Từ đồng nghĩa với "trào"

tràn tràn ra chảy tràn sự tràn
tràn qua đầy tràn xả lũ cuộn dâng
dào trào ra trào lên tràn ngập
tràn đầy tràn bờ tràn vào tràn khắp
tràn lan tràn sức tràn trề tràn ra ngoài
xâm lấn