Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trào lưu"
xu hướng
phong trào
dòng chảy
cuộc vận động
thời sự
sự chuyển động
sự tiến triển
sự phát triển
sự biến động
sự vận động
tiến trình
trào lưu tư tưởng
trào lưu văn học
mốt
thịnh hành
xu thế
hướng đi
đường lối
chủ nghĩa
tín ngưỡng
tâm lý xã hội