Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trách phạt"
trừng phạt
trừng trị
phạt
kỷ luật
hình phạt
trừng
trách nhiệm
phạt tiền
hành tội
kết tội
trừng trị
xử phạt
hình phạt
trừng phạt
xử án
trừng trị
điều tra
hành quyết
xử lý
trách nhiệm pháp lý