Từ đồng nghĩa với "trái chứng"

khó tính cáu gắt bực bội cáu kỉnh
khó chịu nóng nảy dễ nổi giận khó ở
khó tính toán khó khăn khó lòng khó nhọc
khó xử khó chịu đựng khó hòa hợp khó gần
khó giao tiếp khó hòa giải khó chấp nhận khó lòng tha thứ