Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái khoáy"
trái ngược
mâu thuẫn
ngược lại
trái lại
đối lập
nghịch lý
trái thói
ngang ngược
bất lợi
không thuận lợi
trái với
sai trái
ương ngạnh
phản đối
đối nghịch
không vâng lời
bất hòa
sự trái lại
tương khắc
chống đối