Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái khoản"
tài khoản bên trái
bên ghi nợ
ghi nợ
tài khoản ghi nợ
tài khoản trái
bên trái
trái ngược
đối diện
đối lập
khoản nợ
khoản trái
khoản ghi nợ
tài sản trái
tài sản bên trái
bên trái tài khoản
trái phiếu
trái ngược lại
trái chiều
trái luật
trái quy định