Từ đồng nghĩa với "trái mắt"

mắt trái trái ngược trái chiều trái tim
trái khoáy trái ý trái ngả trái vế
trái luật trái quy trái phép trái tính
trái ngã trái mũi trái bờ trái đất
trái cây trái bóng trái mùa trái gió