Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái mắt"
mắt trái
trái ngược
trái chiều
trái tim
trái khoáy
trái ý
trái ngả
trái vế
trái luật
trái quy
trái phép
trái tính
trái ngã
trái mũi
trái bờ
trái đất
trái cây
trái bóng
trái mùa
trái gió