Từ đồng nghĩa với "trái phá"

đạn pháo bom trái bom đạn
bom tấn lựu đạn tên lửa cocktail Molotov
thuốc nổ quả bom vỏ bom bỏ bom
đạn ném đạn pháo phản lực đạn hạt nhân đạn phóng
đạn tự hành đạn cối đạn pháo sáng đạn chống tăng