Từ đồng nghĩa với "trái rạ"

trái tai khó nghe khó chịu khó chấp nhận
không hợp lý lạ lùng kỳ quặc bất thường
không bình thường không đúng trái ngược trái với lẽ thường
không hợp tình không hợp lý không vừa lòng không thích hợp
không vừa ý không dễ nghe không dễ chấp nhận không dễ chịu