Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái tai"
tâm nhĩ
tai ngoài
khó nghe
khó chịu
khó lòng
khó nuốt
khó chấp nhận
không vừa tai
không dễ nghe
không hợp tai
không ưa
không thích
không vừa ý
không thoải mái
không dễ chịu
không ưng
không vừa
không hợp
không thích hợp
không vừa vặn