Từ đồng nghĩa với "trái tai"

tâm nhĩ tai ngoài khó nghe khó chịu
khó lòng khó nuốt khó chấp nhận không vừa tai
không dễ nghe không hợp tai không ưa không thích
không vừa ý không thoải mái không dễ chịu không ưng
không vừa không hợp không thích hợp không vừa vặn