Từ đồng nghĩa với "trái tỉnh trái nết"

trái tính trái nết khó tính khó nết
bướng bỉnh cứng đầu cứng nết khó bảo
khó chiều khó dạy khó tính cách khó gần
khó ưa khó hòa khó lòng khó sống
khó chịu khó nhọc khó khăn khó hiểu