Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái đào"
trái đào
hồng đào
quả đào
hồng cá hồi
tóc trái đào
tóc kiểu đào
tóc hồng đào
tóc cắt kiểu đào
tóc để kiểu đào
tóc trẻ em
tóc thời trước
tóc cạo trọc
tóc chừa hai bên
tóc ngắn
tóc bồng bềnh
tóc xoăn nhẹ
tóc thưa
tóc mỏng
tóc dài
tóc tự nhiên