Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái đất"
trái đất
địa cầu
quả đất
thế giới
mặt đất
đất
đất đai
đất liền
trần gian
thế gian
mối quan tâm trần gian
mối quan tâm thế gian
hành tinh
cõi trần
cõi đất
vùng đất
tầng lớp nhân loại
nhân gian
cõi sống
cõi nhân sinh