Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trám trắng"
trám
trám gỗ
trám bít
trám lỗ
trám khuyết
trám vết nứt
trám khe
trám hở
trám trắng
trám nhựa
trám xi măng
trám bột
trám keo
trám sơn
trám bề mặt
trám tường
trám nền
trám mái
trám công trình
trám sửa chữa