Từ đồng nghĩa với "trán"

trán cái trán xương trán mặt trước
mặt đầu trán cao trán rộng
trán ngắn trán phẳng trán nhô trán hói
trán mịn trán dày trán thon trán vuông
trán tròn mặt than mặt phẳng mặt người