Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trán"
trán
cái trán
xương trán
mặt trước
mặt
đầu
trán cao
trán rộng
trán ngắn
trán phẳng
trán nhô
trán hói
trán mịn
trán dày
trán thon
trán vuông
trán tròn
mặt than
mặt phẳng
mặt người