Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tráng"
mạ
tráng men
được phủ
ốp
lót
đóng
che phủ
che chắn
bọc vải
sơn
bao quanh
kim loại tấm
dầu
ngụy trang
phủ
tráng bát
tráng ấm
tráng bánh
tráng trứng
phủ lớp
chống gỉ