Từ đồng nghĩa với "tráng niên"

tuổi trưởng thành trưởng thành tráng niên tuổi trẻ
thanh niên thời kỳ sung sức sức mạnh dũng khí
dũng cảm lòng can đảm tiềm lực quyết tâm
năng lực sự nhiệt huyết sự mạnh mẽ sự tự tin
sự phấn đấu sự kiên cường sự bền bỉ sự quyết đoán