Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tráng niên"
tuổi trưởng thành
trưởng thành
tráng niên
tuổi trẻ
thanh niên
thời kỳ sung sức
sức mạnh
dũng khí
dũng cảm
lòng can đảm
tiềm lực
quyết tâm
năng lực
sự nhiệt huyết
sự mạnh mẽ
sự tự tin
sự phấn đấu
sự kiên cường
sự bền bỉ
sự quyết đoán