Từ đồng nghĩa với "tránh mặt"

tránh tránh né né tránh tránh xa
lánh bước sang một bên tẩy chay chạy trốn
lẩn tránh lẩn trốn trốn tránh
bỏ qua lảng tránh không gặp không để cho gặp
lảng đi chệch hướng đi vòng khước từ