Từ đồng nghĩa với "tránh né"

né tránh tránh lảng tránh trốn
tránh xa khước từ bỏ qua không đối mặt
lẩn tránh tránh né đi vòng không chạm
không thừa nhận lảng đi tránh mặt tránh xa
không nhìn không nghe không nói không tham gia