Từ đồng nghĩa với "tránh tiếng"

tránh tiếng im lặng tắt tiếng tránh âm thanh
ẩn mình giấu mặt tránh né không tham gia
không xuất hiện tránh sự chú ý tránh rắc rối tránh phiền phức
tránh thị phi tránh bị chỉ trích tránh bị soi mói tránh bị phê phán
tránh bị chê bai tránh bị mang tiếng tránh bị dèm pha tránh bị đàm tiếu