Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tráo chắc"
ráo trở
tráo trở
tráo đổi
đổi chác
đổi thay
thay đổi
biến đổi
chuyển đổi
lật lọng
lừa dối
mánh khóe
mánh lới
xảo quyệt
khôn lỏi
khôn ngoan
tinh ranh
tinh quái
lừa gạt
đánh lừa
mê hoặc