Từ đồng nghĩa với "tráo chắc"

ráo trở tráo trở tráo đổi đổi chác
đổi thay thay đổi biến đổi chuyển đổi
lật lọng lừa dối mánh khóe mánh lới
xảo quyệt khôn lỏi khôn ngoan tinh ranh
tinh quái lừa gạt đánh lừa mê hoặc