Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tráo mắt"
hoán đổi mắt
đổi hàng
trao đổi
chuyển đổi
chuyển vị
hoán đổi
thay đổi
thay thế
đổi chỗ
đổi vị trí
đổi mắt
đổi mặt
đổi hình
đổi dáng
đổi kiểu
đổi màu
đổi phong cách
đổi hình thức
đổi phương thức
đổi cách