Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trâm"
trâm gài đầu
ghim thanh
ghim hoa
kẹp
ghim
cây trâm
trâm cài
trâm bông
trâm gỗ
trâm sim
trâm rừng
trâm ăn quả
trâm lá dài
trâm gỗ quý
trâm làm đồ
trâm trang trí
trâm cắm hoa
trâm thảo mộc
trâm tự nhiên
trâm dùng trong thủ công
trâm làm nhà