Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trân"
trân trọng
quý giá
yêu thương
đánh giá cao
yêu mến
có giá trị
giữ gìn thân yêu
giữ trong lòng
kho báu
tình yêu
trân trân
ngây ra
lặng người
đứng chết trân
không biết xấu hổ
nhìn trân trần
tôn trọng
quý mến
trân quý
trân trọng