Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trân tu"
trân trọng
quý trọng
bảo vật
trân phẩm
bảo bối
châu báu
vật quý
của quý
kho báu
tài sản
ngân khố
giá trị
đánh giá cao
trân trọng giữ gìn
giữ gìn thân yêu
coi như của quý
bửu bối
kho của quý
để dành
có giá trị