Từ đồng nghĩa với "trâu gié"

trâu trâu nhỏ trâu cỏ trâu đen
trâu vàng trâu sữa trâu lai trâu giống
trâu con trâu cái trâu đực trâu nuôi
trâu nhà trâu rừng trâu hoang trâu mộng
trâu cầy trâu bầu trâu bướm trâu bạch