Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trâu mộng"
mơ mộng
giấc mơ trâu
mộng mơ
mộng tưởng
giấc mơ
mơ màng
huyễn hoặc
ảo tưởng
mộng du
mộng ước
mơ hồ
mơ mộng viển vông
mơ mộng hão huyền
mộng mị
mộng mị viễn vông
mơ ước
mơ mộng xa vời
mộng mơ hão huyền
mơ mộng chập chờn
mơ mộng lãng mạn