Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trâu ngố"
trâu
trâu lớn
trâu mộng
trâu cày
trâu nước
trâu đầm
trâu rừng
trâu sữa
trâu giống
trâu cái
trâu đực
trâu con
trâu nuôi
trâu thịt
trâu vàng
trâu đen
trâu trắng
trâu lai
trâu hoang
trâu tơ