Từ đồng nghĩa với "trâu ngựa"

kiếp tôi người làm thuê người lao động người nông dân
người làm công người khổ cực người vất vả người chịu đựng
người bươn chải người lam lũ người nghèo người khổ
người cày người gánh vác người mưu sinh người bần cùng
trâu ngựa lao động