Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trâu ngựa"
kiếp tôi
người làm thuê
người lao động
người nông dân
người làm công
người khổ cực
người vất vả
người chịu đựng
người bươn chải
người lam lũ
người nghèo
người khổ
người cày
người gánh vác
người mưu sinh
người bần cùng
trâu
ngựa
bò
lao động