Từ đồng nghĩa với "trây"

trì hoãn lờ đi chần chừ không làm
bỏ qua ngần ngại chậm trễ thờ ơ
kháng cự cản trở không thực hiện để đó
để ngỏ không quan tâm không chú ý bất hợp tác
không đáp ứng không tuân thủ không hành động không tham gia