Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trây"
trì hoãn
lờ đi
chần chừ
không làm
bỏ qua
ngần ngại
chậm trễ
thờ ơ
kháng cự
cản trở
không thực hiện
để đó
để ngỏ
không quan tâm
không chú ý
bất hợp tác
không đáp ứng
không tuân thủ
không hành động
không tham gia