Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trã"
trả nợ
nộp
trả lương
thanh toán
hoàn trả
đền đáp lại
trả công
đóng tiền
trả tiền
trả giá
trả lại
hoàn lại
bồi thường
trả hàng
trả góp
trả chậm
trả lời
trả phí
trả thưởng
trả công lao