Từ đồng nghĩa với "trão"

đánh tráo tráo đổi thay thế đổi chỗ
đổi vị trí tráo hàng tráo trở tráo bài
đảo lộn đảo ngược thay đổi hoán đổi
đổi mới đổi khác thay đổi chỗ đổi chỗ
tráo lẫn tráo đổi vị trí tráo ngược tráo xếp