Từ đồng nghĩa với "tréo máy"

tréo khoeo tréo mây ngồi tréo ngồi khoeo
ngồi chéo chéo chân chéo tay tréo chân
tréo tay ngồi vắt chéo vắt chéo vắt chân
vắt tay ngồi gác chân gác chân gác tay
ngồi co chân co chân ngồi khép chân khép chân