Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tréo mắy"
tréo khoeo
ngồi tréo
ngồi chéo
chéo chân
chéo mày
tréo chân
tréo tay
tréo mày
ngồi vắt chéo
vắt chéo chân
vắt chéo tay
ngồi gác chân
gác chân
ngồi khoanh chân
khoanh chân
ngồi xếp bằng
xếp bằng
ngồi thẳng
ngồi tựa
ngồi thư giãn