Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trét"
trét
bít
kín
nhét
miết
lấp
đắp
che
phủ
dán
gắn
bịt
lấp đầy
trám
vá
hàn
bọc
đậy
tán
lấp kín