Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trên"
trên
ở trên
trên đỉnh
trên cao
trên đầu
ở trên cao
hơn
cao hơn
nâng lên
đến nơi cao hơn
phía trên
kể trên
điều kể trên
điều nói trên
cái ở trên
phần trên
ở phía trên
trên đây
bên trên
ở trên cùng