Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trên giường"
trên giường
trên bề mặt
trên mặt phẳng
trên nền
trên sàn
trên đệm
trên ghế
trên bàn
trên tấm vải
trên chỗ nằm
trên chỗ nghỉ
trên chỗ ngồi
trên không gian
trên khu vực
trên vị trí
trên địa điểm
trên mặt đất
trên bề mặt phẳng
trên chỗ êm