Từ đồng nghĩa với "trêu chòng"

trêu chọc chọc ghẹo châm chọc trêu đùa
chọc tức trêu ngươi chọc phá trêu ghẹo
trêu tức chọc cười trêu trọc châm biếm
đùa giỡn chọc lóc trêu chọc nhau trêu chọc bạn bè
trêu chọc người khác trêu chọc vui trêu chọc nhẹ nhàng trêu chọc hài hước