Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trêu chòng"
trêu chọc
chọc ghẹo
châm chọc
trêu đùa
chọc tức
trêu ngươi
chọc phá
trêu ghẹo
trêu tức
chọc cười
trêu trọc
châm biếm
đùa giỡn
chọc lóc
trêu chọc nhau
trêu chọc bạn bè
trêu chọc người khác
trêu chọc vui
trêu chọc nhẹ nhàng
trêu chọc hài hước