Từ đồng nghĩa với "trình bày"

trình chiếu trình diễn giới thiệu bày tỏ
đưa ra phô ra lộ ra bày ra
tiến cử biểu thị xuất hiện trình bày bản báo cáo
trình bày nguyện vọng trình bày tiết mục trình diện trình bày tác phẩm
trình bày hàng mẫu trình bày bìa cuốn sách trình bày bài thơ trình bày bài hát
trình bày vấn đề