Từ đồng nghĩa với "trình báo"

báo cáo phúc trình tố cáo thông báo
tường trình tường thuật ghi nhận khai báo
kể lại đưa tin thuật lại bản báo cáo
phát biểu về nói về công văn báo cáo tin tức
trình bày trình diện đề xuất thuyết trình
trình bày thông tin