Từ đồng nghĩa với "trình thục"

thục trong trắng thuỳ mị đứng đắn
hiền thục nhu mì dịu dàng khiêm nhường
thanh lịch đoan trang trầm tĩnh nhẹ nhàng
thanh tao đức hạnh tử tế nghiêm túc
đảm đang thanh khiết mộc mạc trong sáng