Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trình thục"
thục
trong trắng
thuỳ mị
đứng đắn
hiền thục
nhu mì
dịu dàng
khiêm nhường
thanh lịch
đoan trang
trầm tĩnh
nhẹ nhàng
thanh tao
đức hạnh
tử tế
nghiêm túc
đảm đang
thanh khiết
mộc mạc
trong sáng